Tổng hợp các hạng bằng lái xe ô tô mới nhất 2025

Mỗi hạng bằng lái tại Việt Nam đều có phạm vi sử dụng và đối tượng cụ thể. Do vậy, việc hiểu rõ các hạng bằng lái xe ô tô là chìa khóa để bạn tự tin làm chủ mọi hành trình. Trong bài viết này Ô tô An Sương sẽ cung cấp thông tin chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc về các loại bằng ô tô giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại bằng lái phù hợp. Từ đó có thể vững vàng di chuyển trên mọi cung đường và đặc biệt an tâm khi lái xe kinh doanh.

Các loại bằng lái xe phổ biến tại Việt Nam
Các loại bằng lái xe phổ biến tại Việt Nam

Các hạng bằng lái xe ô tô phổ biến hiện nay

Những loại bằng lái xe ô tô phổ biến nhất hiện nay gồm 6 loại:

Bằng lái xe oto B1 

Bằng B1 số tự động: được cấp cho công dân điều khiển các phương tiện sử dụng hệ thống số tự động, bao gồm:

  • Xe ô tô số tự động chở người tối đa 9 chỗ ngồi (gồm cả chỗ lái)
  • Xe tải và xe chuyên dùng số tự động có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg
  • Xe ô tô được thiết kế riêng cho người khuyết tật

Bằng lái oto B1 số sàn: có phạm vi điều khiển rộng hơn gồm:

  • Xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi
  • Xe tải và xe chuyên dùng có trọng tải dưới 3.500 kg
  • Máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg
  • Người sở hữu 2 loại bằng này đều không được phép sử dụng trong mục đích vận tải hàng hóa, hành khách chuyên nghiệp.
Bằng lái xe hạng B1
Bằng lái xe oto B1

Bằng lái ô tô B2

Bằng lái xe B2 được sử dụng rộng rãi trong dịch vụ taxi, vận tải nhẹ, xe giao nhận, cấp cho người có nhu cầu hành nghề lái xe được phép điều khiển:

  • Xe ô tô 4 đến 9 chỗ
  • Xe chuyên dùng có trọng tải dưới 3.500 kg
  • Tất cả các loại xe được quy định trong bằng B1 (cả số tự động và số sàn).
Bằng lái xe hạng B2
Bằng lái xe hạng B2

Xem thêm: Bằng B3 lái xe gì?

Bằng lái xe ô tô hạng C

Bằng C được cấp cho người điều khiển các loại xe tải trọng lớn với thời hạn sử dụng là 3 năm và được phép điều khiển cụ thể:

  • Xe ô tô tải, xe chuyên dùng có trọng tải từ 3.500 kg trở lên
  • Máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên
  • Các loại xe được quy định trong bằng B1 và B2.
Bằng lái xe hạng C
Bằng lái xe hạng C

Bằng lái ô tô hạng D

Bằng lái xe hạng D thường dùng cho tài xế xe khách liên tỉnh, xe hợp đồng, và có thời hạn 3 năm, bao gồm quyền điều khiển:

  • Xe khách 10–30 chỗ (gồm cả ghế lái)
  • Các loại xe trong hạng B1, B2 và C.
Bằng lái xe hạng D
Bằng lái xe hạng D

Bằng lái xe ô tô hạng E

Bằng E dành cho người lái xe trên 30 chỗ ngồi, đồng thời có thể điều khiển:

  • Xe ô tô chở người trên 30 chỗ
  • Các loại xe thuộc hạng D, C, B2 và B1
  • Ngoài ra, người có bằng E còn được điều khiển xe có rơ moóc tải trọng không quá 750 kg.
Bằng lái xe hạng E
Bằng lái xe hạng E

Bằng lái xe hạng F

Bằng F là nhóm giấy phép nâng cao, yêu cầu đã có các bằng gốc như B2, C, D, hoặc E. Dành cho người điều khiển xe kéo rơ moóc >750kg hoặc xe sơ mi rơ moóc. Cụ thể gồm:

  • Bằng lái hạng FB2: điều khiển xe theo bằng B2 có kéo rơ moóc
  • Bằng lái hạng FC: điều khiển xe theo bằng C có kéo rơ moóc, xe đầu kéo
  • Bằng lái hạng FD: điều khiển xe theo bằng D có kéo rơ moóc
  • Bằng lái hạng FE: điều khiển xe theo bằng E có rơ moóc hoặc xe khách nối toa

Người có bằng F thường là tài xế chuyên nghiệp lái xe container hoặc xe khách cỡ lớn.

Bằng lái xe hạng F
Bằng lái xe hạng F

So sánh nhanh các hạng bằng lái xe ô tô

Dưới đây là bảng tổng hợp so sánh các loại bằng lái xe ô tô hiện nay:

Các loại bằng ô tô Loại xe được phép điều khiển Được hành nghề Độ tuổi tối thiểu
B1 số tự động Ô tô số tự động ≤ 9 chỗ, xe tải tự động < 3.5 tấn, xe cho người khuyết tật Không 18 tuổi
B1 số sàn Xe số sàn ≤ 9 chỗ, tải < 3.5 tấn, rơ moóc < 3.5 tấn Không 18 tuổi
B2 Xe số sàn/tự động ≤ 9 chỗ, tải < 3.5 tấn, xe thuộc B1 18 tuổi
C Xe tải ≥ 3.5 tấn, máy kéo kéo rơ moóc ≥ 3.5 tấn, xe thuộc B1, B2 21 tuổi
D Xe khách 10–30 chỗ, xe thuộc B1, B2, C 24 tuổi
E Xe khách > 30 chỗ, kéo rơ moóc ≤ 750 kg, xe thuộc B1, B2, C, D 27 tuổi
F Xe kéo rơ moóc > 750kg theo bằng B2, C, D, E Tùy theo bằng gốc

Quy định mới của các loại bằng lái xe ô tô ở Việt Nam

Từ ngày 01/01/2025, hệ thống giấy phép lái xe tại Việt Nam chính thức áp dụng theo Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024 với nhiều thay đổi quan trọng với các loại bằng lái ô tô, cụ thể:

  • Tăng số lượng các hạng lái xe ô tô lên 15 loại, bao gồm: A1, A, B1, B, C1, C, D1, D2, D, BE, C1E, CE, D1E, D2E và DE.
  • Thống nhất bằng hạng B thay thế B1 và B2 cũ, cho phép điều khiển xe chở người đến 8 chỗ và tải ≤ 3.500 kg.
  • Giấy phép lái xe hạng B mới – dành cho ô tô chở đến 9 người – sẽ có hiệu lực trong vòng 10 năm kể từ ngày được cấp, thay vì căn cứ theo độ tuổi của người sở hữu như quy định trước đây đối với bằng B1.
  • Áp dụng hệ thống điểm trên giấy phép lái xe: Mỗi bằng có 12 điểm/năm, nếu vi phạm giao thông sẽ bị trừ điểm. Trừ hết điểm sẽ bị đình chỉ lái xe trong 6 tháng và phải kiểm tra lại lý thuyết để phục hồi.
Cập nhật quy định mới về các hạng bằng lái xe ô tô
Cập nhật quy định mới về các hạng bằng lái xe ô tô

Thời hạn các loại bằng xe ô tô

Theo quy định mới nhất tại khoản 5, điều 57, thời hạn sử dụng của từng hạng giấy phép lái xe ô tô được phân chia như sau:

  • Không giới hạn thời hạn đối với các giấy phép hạng B1, những bằng lái không dùng để hành nghề vận tải và chủ yếu áp dụng cho mô tô và ô tô cá nhân số tự động.
  • Thời hạn 10 năm áp dụng cho bằng hạng B (lái ô tô đến 9 chỗ, có thể hành nghề) và hạng C1 (xe tải từ trên 3.5 tấn đến 7.5 tấn).
  • Thời hạn 5 năm được áp dụng đối với các hạng: C, D1, D2, D (xe tải lớn, xe khách từ 10 chỗ trở lên), cũng như các hạng kéo rơ moóc như BE, C1E, CE, D1E, D2E và DE.
Thời hạn sử dụng của các hạng bằng lái xe ô tô
Thời hạn sử dụng của các hạng bằng lái xe ô tô

Điều kiện thi bằng lái xe oto các hạng

Để được học và thi lấy giấy phép lái xe ô tô, người học cần đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về độ tuổi, sức khỏe và chương trình đào tạo theo quy định của pháp luật. Cụ thể:

Độ tuổi tối thiểu để thi từng hạng bằng

  • Từ 18 tuổi trở lên: đủ điều kiện thi các hạng bằng phổ biến như B1, B, C1
  • Từ 21 tuổi trở lên: được thi bằng lái xe hạng C và BE
  • Từ 24 tuổi trở lên: được thi các hạng D1, D2, C1E, CE
  • Từ 27 tuổi trở lên: được thi các hạng D, D1E, D2E và DE
  • Ngoài ra, với các hạng xe khách lớn như trên 29 chỗ hoặc giường nằm, độ tuổi tối đa là 57 tuổi với nam và 55 tuổi với nữ.

Yêu cầu về sức khỏe

Người thi phải có sức khỏe phù hợp với loại phương tiện đăng ký điều khiển, được xác nhận qua khám sức khỏe định kỳ. Đối với người hành nghề lái xe, việc khám sức khỏe sẽ được theo dõi và quản lý trong cơ sở dữ liệu sức khỏe của ngành y tế.

Yêu cầu về đào tạo

Người dự thi các bằng lái xe ô tô cần phải:

Hoàn thành khóa học lý thuyết và thực hành tại cơ sở đào tạo được cấp phép
Nếu nâng hạng bằng lái (ví dụ: từ B lên C1 hoặc C, hoặc từ D1 lên D), phải có đủ thời gian lái xe an toàn, có bằng cấp học vấn từ THCS trở lên (đối với các hạng D1 trở lên)

Điều kiện cần đáp ứng khi thi bằng lái ô tô
Điều kiện cần đáp ứng khi thi bằng lái ô tô

FAQs – Các câu hỏi liên quan đến các hạng bằng lái xe ô tô

Chi phí thi các hạng bằng lái xe ô tô

Hiện nay, chi phí học và thi bằng lái ô tô hạng B1 và B2 dao động từ 18–20 triệu đồng, tùy trung tâm. Chi phí trên bao gồm:

  • Học lý thuyết, thực hành, sa hình, lái đường trường (710–810 km)
  • 3 giờ học lái mô phỏng (theo quy định Thông tư 04/2022)
  • Lệ phí thi và in bằng lái xe PET: 765.000 đồng
  • Ngoài ra, học viên có thể phát sinh thêm chi phí thuê xe chip luyện thi: khoảng 600.000 đồng/giờ nếu không được bao gồm trong gói.

Lái xe khách 50 chỗ cần bằng gì?

Theo quy định mới nhất, tài xế lái xe khách 50 chỗ cần bằng lái xe hạng D (tối thiểu) hoặc hạng E (nếu kéo rơ moóc hoặc lái xe nối toa).

Lái xe khách 45 chỗ cần bằng gì?

Người lái xe khách 45 chỗ bắt buộc phải có bằng lái xe hạng D trở lên.

Bằng lái xe container là bằng gì?

Lái xe container cần bằng lái xe hạng CE. Đây là bằng dành cho xe ô tô hạng C kéo theo sơ mi rơ moóc hoặc rơ moóc có trọng lượng trên 750 kg.

Bằng lái xe nào cao nhất tại Việt Nam?

Theo quy định tại Điều 57 và Điều 59 của Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ năm 2024, trong các hạng bằng lái xe ô tô, bằng lái cao nhất là hạng DE,, có hiệu lực từ ngày 01/01/2025. Đây là hạng dành cho người điều khiển xe chở trên 30 chỗ kéo theo rơ moóc hoặc xe khách nối toa.

Nên thi bằng lái xe số sàn hay số tự động?

Việc chọn thi bằng lái xe số sàn hay số tự động phụ thuộc vào mục đích sử dụng của bạn.
Nếu bạn chỉ lái xe cá nhân, chủ yếu sử dụng xe gia đình và không có nhu cầu hành nghề, thì thi bằng số tự động B1 sẽ đơn giản, dễ học, dễ đậu hơn.

Ngược lại, nếu bạn muốn có thể hành nghề lái xe, hoặc linh hoạt lái cả xe số sàn lẫn số tự động, thì nên chọn thi bằng số sàn hạng B. Đây cũng là bằng được cấp thay thế cho B2 từ năm 2025 theo quy định mới.

Bằng lái xe đầu kéo sơ mi rơ mooc là bằng gì?

Lái xe đầu kéo sơ mi rơ mooc cần bằng lái xe hạng CE, theo quy định tại Điều 57 Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về các hạng bằng lái xe ô tô tại Việt Nam. Việc hiểu rõ từng loại bằng, điều kiện thi, và thời hạn sử dụng không chỉ giúp bạn tuân thủ luật giao thông mà còn mở ra nhiều cơ hội trong công việc và cuộc sống. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về bằng lái xe ô tô, đừng ngần ngại liên hệ Ô tô An Sương để được tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp nhất.



source https://otoansuong.com.vn/cac-hang-bang-lai-xe-o-to/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Ô tô An Sương - Địa chỉ tin cậy cung cấp xe tải, xe đầu kéo chính hãng chất lượng cao

Ưu và Nhược Điểm của Xe Tải Van Chở Hàng: Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Vận Tải

Mua Xe Tải Chính Hãng Giá Tốt Nhất Hiện Nay - Hướng Dẫn Chi Tiết và Kinh Nghiệm Quý Giá